Thống kê phương tiện
Thống kê về các kiểu tập tin đã tải lên. Bảng này chỉ liệt kê phiên bản mới nhất của các tập tin. Các phiên bản cũ hoặc các phiên bản bị xóa được bỏ qua.
Định dạng nén
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
application/zip | .zip, .jar, .xpi, .sxc, .stc, .sxd, .std, .sxi, .sti, .sxm, .stm, .sxw, .stw | 10 (0,2%) | 85.008.954 byte (81,07 MB; 2,32%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 10 tập tin (0,2%): 85.008.954 byte (81,07 MB; 2,32%).
Văn bản
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
text/html | .html, .htm | 1 (0,02%) | 25.337 byte (25 kB; 0,000692%) |
application/xml | .xml, .xsl, .xsd, .kml | 1 (0,02%) | 6.694 byte (7 kB; 0,000183%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 2 tập tin (0,04%): 32.031 byte (31 kB; 0,000874%).
Văn phòng
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
application/pdf | 442 (8,84%) | 1.289.243.484 byte (1,2 GB; 35,2%) | |
application/vnd.openxmlformats-officedocument.wordprocessingml.document | .docx | 1 (0,02%) | 377.512 byte (369 kB; 0,0103%) |
application/vnd.oasis.opendocument.text | .odt | 1 (0,02%) | 904.684 byte (883 kB; 0,0247%) |
application/vnd.ms-excel | .xls, .xlt, .xla | 1 (0,02%) | 27.136 byte (27 kB; 0,000741%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 445 tập tin (8,9%): 1.290.552.816 byte (1,2 GB; 35,2%).
Video
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
video/x-flv | .flv | 9 (0,18%) | 175.308.720 byte (167,19 MB; 4,79%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 9 tập tin (0,18%): 175.308.720 byte (167,19 MB; 4,79%).
Âm thanh
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
audio/mp3 | .mpga, .mpa, .mp2, .mp3 | 39 (0,78%) | 447.172.348 byte (426,46 MB; 12,2%) |
audio/mpeg | .mpga, .mpa, .mp2, .mp3 | 5 (0,1%) | 110.272.038 byte (105,16 MB; 3,01%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 44 tập tin (0,88%): 557.444.386 byte (531,62 MB; 15,2%).
Bản vẽ (hình ảnh vectơ)
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
image/svg+xml | .svg | 2 (0,04%) | 39.894 byte (39 kB; 0,00109%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 2 tập tin (0,04%): 39.894 byte (39 kB; 0,00109%).
Hình ảnh bitmap
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
image/jpeg | .jpeg, .jpg, .jpe, .jps | 4.250 (85%) | 1.136.178.083 byte (1,06 GB; 31%) |
image/png | .png, .apng | 191 (3,82%) | 142.346.283 byte (135,75 MB; 3,89%) |
image/gif | .gif | 40 (0,8%) | 1.121.156 byte (1,07 MB; 0,0306%) |
image/tiff | .tiff, .tif | 1 (0,02%) | 1.155.882 byte (1,1 MB; 0,0316%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 4.482 tập tin (89,7%): 1.280.801.404 byte (1,19 GB; 35%).
Không rõ
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
unknown/unknown | 3 (0,06%) | 201.680.765 byte (192,34 MB; 5,51%) | |
video/mp4 | .mp4, .m4a, .m4p, .m4b, .m4r, .m4v | 2 (0,04%) | 72.562.017 byte (69,2 MB; 1,98%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 5 tập tin (0,1%): 274.242.782 byte (261,54 MB; 7,49%).
Tất cả tập tin
Tổng kích thước tập tin cho tất cả 4.999 tập tin: 3.663.430.987 byte (3,41 GB).